重々
じゅうじゅう「TRỌNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ, danh từ
Nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
Rất nhiều; nhiều vẻ, in thành nhiều bản

じゅうじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうじゅう
重々
じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
じゅうじゅう
ジュージュー
xèo xèo.
重重
じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
Các từ liên quan tới じゅうじゅう
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重々に じゅうじゅうに
vô cùng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重々にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
二十重 はたえ にじゅうじゅう
xếp nhiều tầng; xếp thành 20 tầng
viên thị trấn