従兄弟
Anh em họ.

Từ đồng nghĩa của 従兄弟
じゅうけいてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうけいてい
従兄弟
いとこ じゅうけいてい
anh em họ.
じゅうけいてい
male cousin
Các từ liên quan tới じゅうけいてい
anh/chị/em cháu chú cháu bác
三従兄弟 さんじゅうけいてい みいとこ
second cousin
再従兄弟 はとこ はいとこ さいじゅうけいてい さいいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
trọng lượng tương đối
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
đài tiếp âm