ていじゅん
Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo

ていじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていじゅん
ていじゅん
sự nghe lời, sự vâng lời
悌順
ていじゅん
vâng lời
Các từ liên quan tới ていじゅん
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
法定準備金 ほうていじゅんびきん
dự trữ luật định.
法定準備率 ほうていじゅんびりつ
tỷ lệ dự trữ pháp định
法定準備制度 ほうていじゅんびせいど
hệ thống dự trữ pháp định
法定準備預金 ほうていじゅんびよきん
quỹ dự trữ pháp định
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
sự do dự, sự thiếu quả quyết