重々にも
じゅうじゅうにも「TRỌNG」
☆ Cụm từ
Lặp đi lặp lại nhiều lần

じゅうじゅうにも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうじゅうにも
重々にも
じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重にも
じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
Các từ liên quan tới じゅうじゅうにも
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
trưa, buổi trưa
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
mười hai, số mười hai
soft hair