重盗
じゅうとう「TRỌNG ĐẠO」
☆ Danh từ
Gấp hai lẻn đi

じゅうとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうとう
重盗
じゅうとう
gấp hai lẻn đi
じゅうとう
sự chỉ định
充当
じゅうとう
sự định vị
Các từ liên quan tới じゅうとう
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng
多重塔 たじゅうとう
tháp nhiều tầng
銃刀法 じゅうとうほう
Luật kiểm soát kiếm và súng
充当金 じゅうとうきん
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng
汗牛充棟 かんぎゅうじゅうとう
(having, there being) a great number of books
三重盗 さんじゅうとう みえとう
ba người có gắng giành căn cứ cùng một lúc
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
đơn vị trọng lượng