じゅうとん
Đơn vị trọng lượng

じゅうとん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうとん
じゅうとん
đơn vị trọng lượng
重噸
じゅうとん
đơn vị trọng lượng
Các từ liên quan tới じゅうとん
đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) chính, đích, nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng
sự chỉ định; sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
be young
số dân, dân cư