獣毛
じゅうもう「THÚ MAO」
☆ Danh từ
Lông động vật
じゅうもう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうもう
獣毛
じゅうもう
lông động vật
じゅうもう
soft hair
柔毛
じゅうもう やわらけ
tóc mềm
絨毛
じゅうもう
lông cừu
Các từ liên quan tới じゅうもう
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛癌 じゅうもうがん
ung thư nguyên bào nuôi
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)
微小絨毛 びしょうじゅうもう
vi nhung mao
絨毛性疾患 じゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi