十六音符
じゅうろくおんぷ「THẬP LỤC ÂM PHÙ」
Ghi chú (thứ) 16

じゅうろくおんぷ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうろくおんぷ
十六音符
じゅうろくおんぷ
ghi chú (thứ) 16
じゅうろくおんぷ
16th note
Các từ liên quan tới じゅうろくおんぷ
64th note
十六分音符 じゅうろくぶおんぷ
nốt móc kép
cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn, thổi giật từng cơn
六十四分音符 ろくじゅうしぶおんぷ ろくじゅうよんふんおんぷ
nốt móc tư
じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぱん
thuận buồm xuôi gió
sáu mươi, số sáu mươi
mười sáu, số mười sáu
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán