陣風
じんぷう じんふう「TRẬN PHONG」
☆ Danh từ
Cơn lốc, gió lốc

じんぷう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぷう
陣風
じんぷう じんふう
cơn lốc, gió lốc
じんぷう
cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng.
Các từ liên quan tới じんぷう
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa
じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぱん
thuận buồm xuôi gió
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
lõi bột ép