Các từ liên quan tới じゅきあきら・T・
T足 Tあし
chân T
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
lưới an toàn, sự bảo vệ
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
mười chín, số mười chín, dozen
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
courting