禁呪
きんじゅ「CẤM CHÚ」
☆ Danh từ
Bùa chú; câu thần chú

きんじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんじゅ
禁呪
きんじゅ
bùa chú
きんじゅ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
近習
きんじゅ きんじゅう
người phục vụ