熟す
Thành thục
Tiến hành,thực hiện (công việc)

Bảng chia động từ của 熟す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟す/こなすす |
Quá khứ (た) | 熟した |
Phủ định (未然) | 熟さない |
Lịch sự (丁寧) | 熟します |
te (て) | 熟して |
Khả năng (可能) | 熟せる |
Thụ động (受身) | 熟される |
Sai khiến (使役) | 熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟す |
Điều kiện (条件) | 熟せば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟せ |
Ý chí (意向) | 熟そう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟すな |
じゅくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅくし
熟す
こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
じゅくす
chín, chín muồi
じゅくし
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn
塾す
じゅくす
Chín (hoa quả chín)
熟柿
じゅくし
quả hồng chín
熟思
じゅくし
sự cân nhắc
熟視
じゅくし
sự nhìn chằm chằm, sự nhìn kỹ
Các từ liên quan tới じゅくし
chín, chín muồi; trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, làm cho chín chắn
熟睡する じゅくすい
ngủ say.
熟睡 じゅくすい
sự ngủ say.
熟する じゅくする
chín; trưởng thành; thông dụng; thành thục
làm ngà ngà say,ngọt dịu,dịu,êm,vui vẻ,làm cho vui tính,trở thành êm,âm thanh),làm cho vui vẻ,âm thanh...),làm cho êm,dễ cày,làm chếnh choáng,dịu dàng,trở nên vui tính,tốt,dịu đi (màu sắc,khôn ngoan,nghĩa mỹ),làm dịu,trở thành ngọt lịm,làm cho ngọt giọng,(từ mỹ,làm cho chín chắn,trở thành dịu,già giặn,xuất sắc,trở thành ngọt dịu,ngà ngà say,chín,êm dịu (màu sắc,chếnh choáng,làm cho ngọt lịm,trở nên khôn ngoan,làm cho già giặn,làm cho khôn ngoan,trở nên già giặn,trở nên vui vẻ,ngọt lịm,xốp,làm cho xốp,trở thành ngọt giọng,chín chắn,ngọt giong,trở thành xốp,trở nên chín chắn,vui tính,làm cho ngọt dịu,làm cho chín mọng
機が熟す きがじゅくす
thời cơ chín muồi
成熟する せいじゅくする
thành thục.
使い熟す つかいじゅくす
sử dụng thành thạo, thuần thục