熟年
じゅくねん「THỤC NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung niên

じゅくねん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅくねん
熟年
じゅくねん
trung niên
じゅくねん
trung niên
Các từ liên quan tới じゅくねん
熟年離婚 じゅくねんりこん
Ly hôn vào độ tuổi trung niên
熟年夫婦 じゅくねんふうふ
cặp vợ chồng lâu năm
năm nhuận
bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
oozily, seeping out, very damply, humidly
lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)