じゅくじゅく
Oozily, seeping out, very damply, humidly

Bảng chia động từ của じゅくじゅく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じゅくじゅくする |
Quá khứ (た) | じゅくじゅくした |
Phủ định (未然) | じゅくじゅくしない |
Lịch sự (丁寧) | じゅくじゅくします |
te (て) | じゅくじゅくして |
Khả năng (可能) | じゅくじゅくできる |
Thụ động (受身) | じゅくじゅくされる |
Sai khiến (使役) | じゅくじゅくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じゅくじゅくすられる |
Điều kiện (条件) | じゅくじゅくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じゅくじゅくしろ |
Ý chí (意向) | じゅくじゅくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じゅくじゅくするな |
じゅくじゅく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゅくじゅく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
chín, chín muồi; trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, làm cho chín chắn
chín mươi, số chín mươi
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng ; bài học thuộc lòng
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân