数珠
じゅず ずず じゅじゅ「SỔ CHÂU」
☆ Danh từ
Tràng hạt
数珠
をつまぐって
祈念
する
Xoay tràng hạt và cầu nguyện
数珠
を
繰
る
Lần tràng hạt

Từ đồng nghĩa của 数珠
noun
じゅじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅじゅ
数珠
じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
授受する
じゅじゅ
cho và nhận.
授受
じゅじゅ
cho và nhận.
頌寿
しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
Các từ liên quan tới じゅじゅ
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
呪術 じゅじゅつ
ma thuật; phép phù thủy; thần chú
呪術医 じゅじゅつい
thầy mo
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
黒呪術 こくじゅじゅつ
ma thuật đen
呪術的 じゅじゅつてき
Tính ma thuật
呪術思考 じゅじゅつしこう
suy nghĩ kỳ diệu
授受特性 じゅじゅとくせい
intent