呪詛
じゅそ ずそ「CHÚ TRỚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nguyền rủa

Bảng chia động từ của 呪詛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呪詛する/じゅそする |
Quá khứ (た) | 呪詛した |
Phủ định (未然) | 呪詛しない |
Lịch sự (丁寧) | 呪詛します |
te (て) | 呪詛して |
Khả năng (可能) | 呪詛できる |
Thụ động (受身) | 呪詛される |
Sai khiến (使役) | 呪詛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呪詛すられる |
Điều kiện (条件) | 呪詛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呪詛しろ |
Ý chí (意向) | 呪詛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呪詛するな |
じゅそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅそ
呪詛
じゅそ ずそ
nguyền rủa
じゅそ
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ
Các từ liên quan tới じゅそ
戍卒 じゅそつ
garrison, guard
呪詛する じゅそする
nguyền rủa.
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
真珠層 しんじゅそう
sinh thành - (của) - mò ngọc trai
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
bộ hạ, tay chân