じゅんしん
Sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn

じゅんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんしん
じゅんしん
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết
純真
じゅんしん
sự thuần khiết, sự ngây thơ, sự chân thật.
Các từ liên quan tới じゅんしん
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là
純真な じゅんしんな
hồn nhiên.
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng
準新作 じゅんしんさく
nội dung đã phát hành gần đây (thường là phim hoặc video)
純真可憐 じゅんしんかれん
đáng yêu và thuần khiết
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
国際会計基準審議会 こくさいかいけーきじゅんしんぎかい
hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (iasb)
người nhận