準新作
じゅんしんさく「CHUẨN TÂN TÁC」
☆ Danh từ
Recent release (usu. video) (not absolutely new)

準新作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準新作
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
作業準備 さぎょうじゅんび
chuẩn bị cho công việc làm.
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.