受信人
じゅしんにん じゅしんじん「THỤ TÍN NHÂN」
☆ Danh từ
Người nhận

じゅしんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしんにん
受信人
じゅしんにん じゅしんじん
người nhận
じゅしんにん
người nhận
Các từ liên quan tới じゅしんにん
con ma của một người đang sống
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
man's life span
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi; khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, dãy