Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純然 じゅんぜん
thuần khiết; hoàn toàn
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
寂然たる じゃくねんたる
tàn phá; cô đơn
消然たる しょうしかたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà
昭然たる あきらしかたる
biểu lộ; sáng sủa
截然たる せつぜんたる
sạch; sắc bén; phân biệt(rõ ràng)