Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅんゆう
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi.
巡遊
một cuộc hành trình
ゆうじゅう
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không r
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
ゆうせんじゅんい
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
じゅうん
sự nhận thức, tri giác
ゆうじ
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
じゅんしゅう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
じんじゅ
man's life span
Đăng nhập để xem giải thích