じゅんゆう
Cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch

じゅんゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんゆう
じゅんゆう
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi.
巡遊
じゅんゆう
một cuộc hành trình
Các từ liên quan tới じゅんゆう
準優勝 じゅんゆうしょう
á quân, về nhì, vị trí thứ 2
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không r
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
man's life span