給油所
きゅうゆじょ きゅうゆしょ「CẤP DU SỞ」
☆ Danh từ
Nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油所
で
車
を
停
める
Đỗ xe ở trạm xăng
船舶給油所
Trạm cung cấp nhiên liệu cho các thuyền lớn .

Từ đồng nghĩa của 給油所
noun
きゅうゆじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうゆじょ
給油所
きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu
きゅうゆじょ
きゅうゆじょ
trạm xăng
Các từ liên quan tới きゅうゆじょ
chị hầu bàn
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không r
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
sự giúp đỡ
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò