Kết quả tra cứu きゅうゆじょ
Các từ liên quan tới きゅうゆじょ
給油所
きゅうゆじょ きゅうゆしょ
「CẤP DU SỞ」
☆ Danh từ
◆ Nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油所
で
車
を
停
める
Đỗ xe ở trạm xăng
船舶給油所
Trạm cung cấp nhiên liệu cho các thuyền lớn .

Đăng nhập để xem giải thích