じゅんらん
Cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch

じゅんらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんらん
じゅんらん
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi.
巡覧
じゅんらん
một cuộc hành trình
Các từ liên quan tới じゅんらん
man's life span
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
năm nhuận
dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
sự do dự, sự thiếu quả quyết
pure cotton
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là