叙
じょ「TỰ」
☆ Danh từ
Sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
具体的
な
叙述
Sự miêu tả cụ thể
叙事詩
Sử thi .

Từ đồng nghĩa của 叙
noun
じょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょ
叙
じょ
sự kể lại
叙する
じょする じょ
mô tả
𥝱
じょ
10^24
Các từ liên quan tới じょ
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
徐々 じょじょ じょ々
dần dần; đều đều; yên lặng; chậm chạp; sớm
漏斗(ロート)/じょうご じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
助産所 じょさんじょ じょさんしょ
tình mẹ về(ở) nhà
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
スキーじょう スキーじょう
khu trượt tuyết