叙情
Trữ tình
Sự bày tỏ cảm xúc

Từ trái nghĩa của 叙情
じょじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょじょう
叙情
じょじょう
sự bày tỏ cảm xúc
抒情
じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu.
如上
じょじょう
Như đã đề cập trước đây
Các từ liên quan tới じょじょう
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
控除条項(用船) こうじょじょうこう(ようせん)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
試験用プロトコル実装補助情報 しけんようプロトコルじっそうほじょじょうほう
thông tin bổ sung về triển khai giao thức để thử nghiệm
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)