情愛
Ảnh hưởng; tình yêu

Từ đồng nghĩa của 情愛
じょうあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうあい
情愛
じょうあい
ảnh hưởng
じょうあい
sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm.
Các từ liên quan tới じょうあい
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
queen ant
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
khoá bí mật, khoá hóc hiểm
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
thường thường, thường lệ
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt