上戸
じょうご「THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ
Tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều

Từ trái nghĩa của 上戸
じょうご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうご
上戸
じょうご
tay nghiện rượu nặng
漏斗
じょうご ろうと ロート
phễu
じょうご
phễu
畳語
じょうご
sự rườm rà
剰語
じょうご
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
冗語
じょうご
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
Các từ liên quan tới じょうご
漏斗(ロート)/じょうご じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
実験研究用じょうご じっけんけんきゅうようじょうご
phễu thí nghiệm
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ
実験研究用ロート/じょうご じっけんけんきゅうようロート/じょうご
máy hút
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well
実験研究用じょうご部品 じっけんけんきゅうようじょうごぶひん
bộ phận của phễu thí nghiệm
実験研究用ロート/じょうご部品 じっけんけんきゅうようロート/じょうごぶひん
phễu thí nghiệm
乗号 じょうごう
ra hiệu (của) sự nhân