怒り上戸
おこりじょうご いかりじょうご「NỘ THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ
Sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ

怒り上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒り上戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
笑上戸 わらいじょうご
Dễ cười, người hay cười
怒り いかり おこり
căm
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc