盗人上戸
ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご「ĐẠO NHÂN THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ
Kẻ trộm say rượu; người hay uống rượu và có hành vi trộm cắp
盗人上戸
が
町
で
問題
を
引
き
起
こしている。
Kẻ trộm say rượu đang gây rối trong thị trấn.

盗人上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗人上戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
小盗人 こぬすびと
sneak thief
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard