樹枝状
じゅしじょう きえだじょう「THỤ CHI TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Có hình cây; có dạng cây gỗ

じゅしじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしじょう
樹枝状
じゅしじょう きえだじょう
có hình cây
じゅしじょう
có hình cây
Các từ liên quan tới じゅしじょう
樹枝状結晶 じゅしじょうけっしょう
dendrite (trong luyện kim là một cấu trúc giống như cây đặc trưng của các tinh thể phát triển khi kim loại nóng chảy đông đặc lại, hình dạng được tạo ra bởi sự phát triển nhanh hơn dọc theo các hướng tinh thể thuận lợi về mặt năng lượng)
up in tree
thường thường, thường lệ
hoàng đế
có hình dạng như chữ thập
viên thị trấn
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
tân,bà sơ đồng trinh,trinh khiết,gái trinh,sâu bọ đồng trinh,chưa đụng đến,ảnh đức mẹ,chưa khai phá,đức mẹ,trinh,tượng đức mẹ,gái đồng trinh,trong trắng,hoang