Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょきゅう
chị hầu bàn
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
きょうじゅじん
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
じゅきょうてき
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
じゅじょう
up in tree
きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
ちきゅうじょう
on the earth
じょうりゅうき
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất
Đăng nhập để xem giải thích