女給
じょきゅう「NỮ CẤP」
☆ Danh từ
Người hầu bàn gái

じょきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょきゅう
女給
じょきゅう
Người hầu bàn gái
じょきゅう
chị hầu bàn
Các từ liên quan tới じょきゅう
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ
急所 きゅうじょ きゅうしょ
điểm lưu ý; bí quyết; điểm yếu; gót chân Asin
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
休息所 きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom; vận động ở hành lang; đi thơ thẩn
給水所 きゅうすいじょ きゅうすいしょ
tưới nước nhà ga
休泊所 きゅうはくじょ きゅうはくしょ
những quý tạm thời
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng