上層土
じょうそうど「THƯỢNG TẰNG THỔ」
☆ Danh từ
Tầng đất mặt; lớp đất cay

じょうそうど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうそうど
上層土
じょうそうど
tầng đất mặt
じょうそうど
tầng đất mặt
Các từ liên quan tới じょうそうど
judo hall
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
máy lái tự động
vũ khí
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
traveler's guardideity
nông trường tập thể