共同農場
Nông trường tập thể

きょうどうのうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうどうのうじょう
共同農場
きょうどうのうじょう
nông trường tập thể
きょうどうのうじょう
nông trường tập thể
Các từ liên quan tới きょうどうのうじょう
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
judo hall
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
tầng đất mặt; lớp đất cay