どうそじん
Traveler's guardideity

どうそじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうそじん
どうそじん
traveler's guardideity
道祖神
どうそじん さいのかみ さえのかみ
vị thần bảo hộ đường sá và lữ khách
Các từ liên quan tới どうそじん
bọn, phường, tụi, bè lũ
sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
tầng đất mặt; lớp đất cay
nhà thơ, thi sĩ
máy lái tự động
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
そば/うどん そば/うどん
Soba/ udon