定番
ていばん じょうばん「ĐỊNH PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiêu chuẩn (hàng hóa); sản phẩm với những hàng bán chắc chắn

じょうばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうばん
定番
ていばん じょうばん
tiêu chuẩn (hàng hóa)
定盤
じょうばん
bàn nguội
じょうばん
being on duty
上番
じょうばん
(quân đội...) đang canh gác, đang trực, đang làm nhiệm vụ