Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
定盤 じょうばん
bàn nguội; bàn vạch dấu; bàn máp
セラミック
đồ gốm; đồ sứ.
セラミック鍋 セラミックなべ
nồi gốm
セラミックエンジン セラミック・エンジン
động cơ gốm
石定盤 いしじょうばん
bàn máp đá
定盤台 じょうばんだい
khung bàn máp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.