精密定盤
せいみつじょうばん「TINH MẬT ĐỊNH BÀN」
☆ Danh từ
Bàn máp chuẩn
精密定盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精密定盤
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác
精密型 せいみつかた
Chính xác, chính xác hơn, hoặc đúng hơn. (đây là một thuật ngữ trong ngành xây dựng để chỉ các khuôn mẫu hoặc bản vẽ được thiết kế với độ chính xác cao hơn so với các khuôn mẫu hoặc bản vẽ thông thường).
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác
精密プライヤ せいみつプライヤ
kìm chính xác