上皮
うわかわ じょうひ「THƯỢNG BÌ」
Biểu mô
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Da ở phía ngoài; biểu bì; biểu mô bì; lớp vỏ; da

Từ đồng nghĩa của 上皮
noun
じょうひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうひ
上皮
うわかわ じょうひ
biểu mô
剰費
じょうひ あまひ
những chi phí không cần thiết
じょうひ
biểu bì, lớp cutin
冗費
じょうひ
chi phí không cần thiết
Các từ liên quan tới じょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
be prudish
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
上表 じょうひょう
bảng đưa ra bên trên
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
搭状比 とうじょうひ
tỉ lệ dùng trong tính toán kết cấu kiến trúc, bằng tỉ lệ của chiều cao / chiều dài công trình. Thể hiện công trình có độ mảnh lớn hay nhỏ.
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi