猩々緋
しょうじょうひ「TINH PHI」
☆ Danh từ
Đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi

しょうじょうひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうじょうひ
猩々緋
しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
猩猩緋
しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
Các từ liên quan tới しょうじょうひ
症状評価 しょうじょうひょうか
đánh giá triệu chứng
biểu bì, lớp cutin
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra, không có ý nghĩa
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu