じょうぶくろ
Bao, bọc bì; phong bì, hình bao, vỏ bọc, màng bao, vỏ bao

じょうぶくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうぶくろ
じょうぶくろ
bao, bọc bì
状袋
じょうぶくろ
phong bì hay túi để đựng thư hoặc tài liệu
Các từ liên quan tới じょうぶくろ
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, chiếm được, tìm được, đạt được
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ, nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
làm yên lòng; làm vững dạ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
grey (gray) power