城楼
Watchtower of a castle

じょうろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうろう
城楼
じょうろう
watchtower of a castle
じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
上臈
じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
Các từ liên quan tới じょうろう
sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ, nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
nhà chứa, nhà thổ
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
bao, bọc bì; phong bì, hình bao, vỏ bọc, màng bao, vỏ bao
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân