籠城
Bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài

Bảng chia động từ của 籠城
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籠城する/ろうじょうする |
Quá khứ (た) | 籠城した |
Phủ định (未然) | 籠城しない |
Lịch sự (丁寧) | 籠城します |
te (て) | 籠城して |
Khả năng (可能) | 籠城できる |
Thụ động (受身) | 籠城される |
Sai khiến (使役) | 籠城させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籠城すられる |
Điều kiện (条件) | 籠城すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 籠城しろ |
Ý chí (意向) | 籠城しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 籠城するな |
ろうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうじょう
籠城
ろうじょう ろう じょう
bao vây
楼上
ろうじょう
tầng trên
老嬢
ろうじょう
người phụ nữ đứng tuổi chưa chồng
ろうじょう
sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới ろうじょう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
nhà chứa, nhà thổ
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
bao, bọc bì; phong bì, hình bao, vỏ bọc, màng bao, vỏ bao
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân