Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情報科学
じょうほうかがく
công nghệ thông tin
時空間情報科学 じくうかんじょうほうかがく
spatio-temporal information science, time-space information science
情報科学の本 じょうほうかがくのほん
sách khoa học thông tin
じょうほうがく
khoa học về thông tin, tin học
じょうほうか
điện toán hóa, dùng máy điện toán
じょうほうこうがく
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
かがくりょうほう
phép chữa hoá học
じょほう
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
ほうじょ
sự giúp đỡ
「TÌNH BÁO KHOA HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích