Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情報学
じょうほうがく
thông tin học
khoa học về thông tin, tin học
せいぶつじょうほうがく
bioinfomatics
情報学部 じょうほうがくぶ
khoa thông tin
歯科情報学 しかじょうほうがく
tin học nha khoa
医療情報学 いりょうじょうほうがく
tin học y tế
看護情報学 かんごじょうほうがく
tin học điều dưỡng
じょうほうかがく
công nghệ thông tin
じょうほうこうがく
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
じょほう
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
「TÌNH BÁO HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích