女性器
じょせいき「NỮ TÍNH KHÍ」
☆ Danh từ
Bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét

じょせいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょせいき
女性器
じょせいき
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
じょせいき
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
Các từ liên quan tới じょせいき
tiền cấp, tiền trợ cấp
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
女性器切除 じょせいきせつじょ
sự cắt bỏ cơ quan sinh dục nữ
女性恐怖症 じょせいきょうふしょう
chứng sợ phụ nữ
アフガン女性協議会 あふがんじょせいきょうぎかい
Hội đồng Phụ nữ Apganixtan.
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa