Kết quả tra cứu きせいかいじょ
Các từ liên quan tới きせいかいじょ
規制解除
きせいかいじょ
「QUY CHẾ GIẢI TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.

Đăng nhập để xem giải thích