規制解除
きせいかいじょ「QUY CHẾ GIẢI TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.

きせいかいじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きせいかいじょ
規制解除
きせいかいじょ
Dỡ bỏ điều tiết
きせいかいじょ
Dỡ bỏ điều tiết
Các từ liên quan tới きせいかいじょ
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
sự phú tính đàn bà cho, sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược, sự đổi ra giống cái
tiền cấp, tiền trợ cấp
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước
tính có thể ở được, sự đáng sống; sự có thể sống được, sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
đầu sỏ
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến