性腺摘除
せいせんてきじょ「TÍNH TUYẾN TRÍCH TRỪ」
☆ Danh từ
Sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa

Từ đồng nghĩa của 性腺摘除
noun
せいせんてきじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいせんてきじょ
性腺摘除
せいせんてきじょ
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
せいせんてきじょ
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
Các từ liên quan tới せいせんてきじょ
tiền cấp, tiền trợ cấp
có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
chính trị, việc quản lý nhà nước, chính quyền, cán sự
sự khử độc, sự khử nhiễm
tiên, cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, nàng tiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đồng dâm nam
người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm
tàu chạy bằng hơi nước