除虫菊
じょちゅうぎく ジョチュウギク「TRỪ TRÙNG CÚC」
☆ Danh từ
Cây cúc trừ sâu

じょちゅうぎく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょちゅうぎく
除虫菊
じょちゅうぎく ジョチュウギク
cây cúc trừ sâu
じょちゅうぎく
cây cúc trừ sâu
Các từ liên quan tới じょちゅうぎく
sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
trục, tia xuyên, trục Béc, lin, Rô, ma, Tô, ki, ô
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, công s
đạo Khổng
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
giun chỉ
on the earth