地雷原
じらいげん じらいはら「ĐỊA LÔI NGUYÊN」
☆ Danh từ
Bãi mìn

じらいげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じらいげん
地雷原
じらいげん じらいはら
bãi mìn
じらいげん
bãi mìn
Các từ liên quan tới じらいげん
trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
nhiều chiều
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
ảo cảnh
hiện thực, theo thuyết duy thực, có óc thực tế
atomic age
sự phát triển năng khiếu bản thân