人工的
じんこうてき「NHÂN CÔNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhân tạo; khác thường
人工的
な
光
は
電力
という
手段
によって
作
られた。
Ánh sáng nhân tạo được tạo ra bằng điện.
人工的
な
開口
(
部
)
Lỗ hổng nhân tạo

Từ đồng nghĩa của 人工的
adjective
じんこうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんこうてき
人工的
じんこうてき
nhân tạo
じんこうてき
nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo
Các từ liên quan tới じんこうてき
có tính chất chủ nghĩa cá nhân
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
riêng lẻ,vật riêng lẻ,độc đáo,riêng,đặc biệt,người,cá nhân,cá thể,riêng biệt
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
khó gần, khó chan hoà
vệ sinh, hợp vệ sinh
sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao, nhà tu hành